Thông tin chung
Hãng sản xuất Sumore
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Trung Quốc
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 410
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 255
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 1000
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 580
Chiều rộng khe hở (mm) 200
Kích thước băng máy (mm) 250
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 52
Số cấp tốc độ trục chính 16
Tốc độ trục chính (v/p) 45
Mũi trục chính D1-6
Độ côn trục chính MT6
Hành trình trượt ngang (mm) 210
Hành trình đài dao (mm) 140
Ụ động
Đường kính trục ụ động 50
Hành trình trục ụ động (mm) 120
Lỗ côn ụ động MT4
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm0,2-14 (39)
Phạm vi cắt ren Anh. TPI2-72 (45)
Phạm vi cắt ren Pitsơ, DP8-44 (21)
Phạm vi cắt ren modul, MP0,3-3,5 (18)
Tốc độ tiện dao dọc 0,05-1,7
Tốc độ tiện dao ngang 0,025-0,85
Động cơ
Động cơ trục chính 5,0HP
Động cơ làm mát 1/2HP
Kích thước
Kích thước máy (mm) 1940x850x1320
Trọng lượng máy (kg) 1550
Thương hiệu: Chính hãng | |
Xuất xứ: Trung Quốc | |
Tình trạng: Còn hàng |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Thông tin chung
Hãng sản xuất Sumore
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Trung Quốc
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 410
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 255
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 1000
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 580
Chiều rộng khe hở (mm) 200
Kích thước băng máy (mm) 250
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 52
Số cấp tốc độ trục chính 16
Tốc độ trục chính (v/p) 45
Mũi trục chính D1-6
Độ côn trục chính MT6
Hành trình trượt ngang (mm) 210
Hành trình đài dao (mm) 140
Ụ động
Đường kính trục ụ động 50
Hành trình trục ụ động (mm) 120
Lỗ côn ụ động MT4
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm0,2-14 (39)
Phạm vi cắt ren Anh. TPI2-72 (45)
Phạm vi cắt ren Pitsơ, DP8-44 (21)
Phạm vi cắt ren modul, MP0,3-3,5 (18)
Tốc độ tiện dao dọc 0,05-1,7
Tốc độ tiện dao ngang 0,025-0,85
Động cơ
Động cơ trục chính 5,0HP
Động cơ làm mát 1/2HP
Kích thước
Kích thước máy (mm) 1940x850x1320
Trọng lượng máy (kg) 1550
Thông tin chung
Hãng sản xuất Sumore
Loại Tiện ren vít
Xuất xứ Trung Quốc
Khả năng làm việc
Vượt băng máy (mm) 410
Vượt băng bàn trượt máy (mm) 255
Khoảng cách giữa các tâm (mm) 1000
Băng máy
Tiện vượt khe hở (mm) 580
Chiều rộng khe hở (mm) 200
Kích thước băng máy (mm) 250
Ụ trục chính
Đường kính lỗ trục chính 52
Số cấp tốc độ trục chính 16
Tốc độ trục chính (v/p) 45
Mũi trục chính D1-6
Độ côn trục chính MT6
Hành trình trượt ngang (mm) 210
Hành trình đài dao (mm) 140
Ụ động
Đường kính trục ụ động 50
Hành trình trục ụ động (mm) 120
Lỗ côn ụ động MT4
Tiện ren
Tiện ren Phạm vi cắt ren hệ mét, mm0,2-14 (39)
Phạm vi cắt ren Anh. TPI2-72 (45)
Phạm vi cắt ren Pitsơ, DP8-44 (21)
Phạm vi cắt ren modul, MP0,3-3,5 (18)
Tốc độ tiện dao dọc 0,05-1,7
Tốc độ tiện dao ngang 0,025-0,85
Động cơ
Động cơ trục chính 5,0HP
Động cơ làm mát 1/2HP
Kích thước
Kích thước máy (mm) 1940x850x1320
Trọng lượng máy (kg) 1550