Severity: Notice
Message: Trying to get property of non-object
Filename: products/view_detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/views/products/view_detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/controllers/Products.php
Line: 205
Function: view
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Severity: Notice
Message: Trying to get property of non-object
Filename: products/view_detail.php
Line Number: 9
Backtrace:
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/views/products/view_detail.php
Line: 9
Function: _error_handler
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/application/controllers/Products.php
Line: 205
Function: view
File: /home/dienmayquy/domains/dienmayquynhanh.com/public_html/index.php
Line: 315
Function: require_once
Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
Đường kính xi lanh | 85 mm |
Dung tích xi lanh | 0.511 L |
Công suất | 6.47 KW |
Tốc độ | 2200 v/p |
Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
Tỉ số nén | 21 |
Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
Trọng lượng | 95 KG |
Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |
Thương hiệu: DONG FENG | |
Xuất xứ: Trung Quốc | |
Tình trạng: Còn hàng |
Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất
Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
Đường kính xi lanh | 85 mm |
Dung tích xi lanh | 0.511 L |
Công suất | 6.47 KW |
Tốc độ | 2200 v/p |
Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
Tỉ số nén | 21 |
Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
Trọng lượng | 95 KG |
Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |
Nguồn gốc | Nhập khẩu nguyên chiếc Trung Quốc |
Động cơ | 1 xi lanh thẳng hàng, mát nước, 4 thì |
Đường kính xi lanh | 85 mm |
Dung tích xi lanh | 0.511 L |
Công suất | 6.47 KW |
Tốc độ | 2200 v/p |
Mô- men xoắn cự đại | ≥ 31.5 N.m |
Lượng tiêu thụ nhiên liệu | ≤ 274.7 g/ kw.h |
Tỉ số nén | 21 |
Hệ thống khởi động | Quay tay hoặc đề nổ |
Trọng lượng | 95 KG |
Kích thước | 670 x 381 x 560 mm |