Hỗ trợ trực tuyến

Tư vấn mua hàng
Mr.Nguyễn (Kỹ thuật viên): 0985.900.244
Tư vấn mua hàng
Mr.Tiến (Trưởng phòng kinh doanh): 0983.056.175
Tư vấn mua hàng
Mr.Mạnh (Tư vấn mua hàng) 'Zalo': 0912.989.032
Tư vấn mua hàng chực tuyến
nguyễn thanh lê: 0366599926
Tư vấn mua hàng chực tuyến
mr mạnh: 0973332159
  • Máy cưa lọng đứng D&D RBS205
  • Máy cưa lọng đứng D&D RBS205

Máy cưa lọng đứng D&D RBS205

Mã hàng: D&D RBS205 | rating 0 đánh giá

Máy cưa lọng đứng D&D RBS205 là loại máy cưa lọng mini giá rẻ,chất lượng cực tốt tại Hà Nội hiện nay.

Máy được thiết kế với kích thước gọn nhẹ,sử dụng dễ dàng mà lại mang đến công dụng rất cao.

Máy cưa lọng đứng D&D RBS205 có chiều cao cắt tối đa lên đến 8cm,có thể lọng được cá loại hình dạng khác nhau tròn,vuông,tam giác,đa góc...chuyên dành cho thiết kế nội thất hoặc đồ mỹ nghệ có giá trị kinh tế cao.

Bàn lọng có thể nghiêng từ 45-90 độ rất hợp lý khi sử dụng máy cưa lọng D&D 205 vì trên một máy có quá nhiều công dụng như vậy,đầu tư ít mà lại hiệu quả cao.

Thông số kỹ thuật:

Công suất / Power (KW) 0.3
Công suất / Power (HP) 0.4
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 220
Độ dày tối đa miếng gỗ / Workpiece height max (mm) 80
Tốc độ lưỡi cưa / Blade speed 50Hz (m/min) 900
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 200
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 1400
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 300x300
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 20/22
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 710x270x360
Số máy trên cotainer / Q'ty/20' container 384


Thương hiệu: D&D
Xuất xứ: Trung Quốc
Tình trạng: Còn hàng
Giá khuyến mại: 4,400,000 đ
Miễn phí lắp đặt tận nhà khu vực nội thành Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh
Số lượng:   
Mua ngay Cho vào giỏ

Liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất

Công suất / Power (KW) 0.3
Công suất / Power (HP) 0.4
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 220
Độ dày tối đa miếng gỗ / Workpiece height max (mm) 80
Tốc độ lưỡi cưa / Blade speed 50Hz (m/min) 900
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 200
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 1400
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 300x300
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 20/22
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 710x270x360
Số máy trên cotainer / Q'ty/20' container 384

Công suất / Power (KW) 0.3
Công suất / Power (HP) 0.4
Tần số / Frequency (Hz) 50
Điện thế / Voltage (V) 220
Độ dày tối đa miếng gỗ / Workpiece height max (mm) 80
Tốc độ lưỡi cưa / Blade speed 50Hz (m/min) 900
Độ cao họng cưa / Throad (mm) 200
Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) 1400
Kích thước bàn cưa / Table size (mm) 300x300
Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) 20/22
Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) 710x270x360
Số máy trên cotainer / Q'ty/20' container 384

Bình luận

  • Đánh giá sản phẩm:

Sản phẩm cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem